Mở rộng tầm hiểu biết của bạn

Học tiếng anh

1.Love:thương,yêu
-to fall in love with someone(something):rơi vào tình yêu với ai đó(thứ gì đó)
i fell in love with her :tôi đã rơi vào tình yêu với cô ấy(fell là quá khứ của fall)
2.Kiss:hôn
-to give a kiss/kisses:tặng một nụ hôn
-to get a kiss/kisses:được nhận nụ hôn

3.Hug:ôm
-to give a hug/hugs:ôm ai
-to get a hug/hugs:được ai ôm
4.Crush (verb):yêu đằm thắm
              (noun):người mình yêu đằm thắm
-to have a crush on someone:yêu thầm ai đó,yêu đơn phương ai đó
i had a crush on her:tôi đã yêu thầm cô ấy

5.Flirt:tán tỉnh,cưa
-to flirt with someone
He flirted with me with his beautiful eyes:Anh ấy tán tỉnh với tôi bằng cặp mắt đẹp của anh ấy.
Flirty:hay đi tán tỉnh-He is a flirty guy:anh ta là một kẻ hay đi tán tỉnh.
6.Wink:nháy mắt
wink+at(đa số)
He is winking at me:Anh ấy đang nháy mắt với tôi
7.relationship:mối quan hệ
They have a good relationship:họ có một mối quan hệ
8.Be Dating:đang làm quen
He is dating with my younger sister:Anh ta đang làm quen với em gái tôi.
9.be taken:đã bị đánh cắp
He is taken:Anh ấy đã có người yêu(vợ)
10.girlfriend:bạn gái
11:boyfriend:bạn trai
12:Wife :vợ
13:Husband:chồng








Chú ý
Vì đây là một website về kiến thức,và kiến thức không phải lúc nào cũng luôn đúng vì thế nếu bạn nghĩ điều gì đó là sai hoặc không hiểu thì comment cho mình biết để mình sửa hoặc giải thích cho bạn hiểu nha.Chúng ta hãy giúp đỡ lẫn nhau để cùng nhau vươn lên nha

0 Comments
G+ Comments
Comments

Có thể bạn thích:



Bottom Ad [Post Page]